STT |
Nhân sự |
Học hàm/vị |
Chức vụ |
|
Chuyên môn |
Bộ môn |
Lý lịch Khoa học |
1 |
Nguyễn Đức Khuông |
TS |
Phó Trưởng Bộ môn |
LL&PPDH Văn học, Tiếng Việt |
Phát triển năng lực ngôn ngữ |
Xem chi tiết |
|
2 |
Trương Thị Bích |
PGS.TS |
LL&PPDH Văn học, Tiếng Việt |
Phát triển năng lực ngôn ngữ |
Xem chi tiết |
||
3 |
Văn Thị Minh Tư |
TS |
Văn học Việt Nam |
Phát triển năng lực ngôn ngữ |
|||
4 |
Lê Thanh Huyền |
TS |
Lí luận văn học |
Phát triển năng lực ngôn ngữ |
Xem chi tiết |
||
5 |
Phạm Quang Tiệp |
PGS.TS |
Trưởng Bộ môn |
LL&LS giáo dục |
Phát triển năng lực tính toán và tư duy tích hợp |
Xem chi tiết |
|
6 |
Trần Lê Thủy |
ThS, NCS |
|
LL&PPDH Toán |
Phát triển năng lực tính toán và tư duy tích hợp |
||
7 |
Nguyễn Văn Hưng |
ThS, NCS |
|
Giáo dục học (tiểu học) |
Phát triển năng lực tính toán và tư duy tích hợp |
||
8 |
Đặng Minh Tuấn |
ThS, NCS |
|
PPDH Vật Lý |
Phát triển năng lực tính toán và tư duy tích hợp |
||
9 |
Hoàng Thị Nho |
TS |
Trưởng Bộ môn |
LL&LS giáo dục |
Phát triển năng khiếu và kỹ năng xã hội |
||
10 |
Đặng Văn Phúc |
ThS |
|
LL&PPDH Âm nhạc |
Phát triển năng khiếu và kỹ năng xã hội |
||
11 |
Nguyễn Thiều Dạ Hương |
ThS, NCS |
|
Giáo dục học (mầm non) |
Phát triển năng khiếu và kỹ năng xã hội |
||
12 |
Hồ Quang Hòa |
ThS, NCS |
|
Giáo dục học |
Phát triển năng khiếu và kỹ năng xã hội |
||
13 |
Trần Thị Kim Yến |
TS |
Phó trưởng Bộ môn |
LL&LS giáo dục |
Lý luận và phương pháp giáo dục sớm |
Xem chi tiết |
|
14 |
Chu Thị Hồng Nhung |
TS |
|
LL&LS giáo dục |
Lý luận và phương pháp giáo dục sớm |
Xem chi tiết |
|
15 |
Nguyễn Viết Hiền |
ThS, NCS |
|
Giáo dục học (mầm non) |
Lý luận và phương pháp giáo dục sớm |
Xem chi tiết |
|
16 |
Lê Thủy Tiên |
ThS, NCS |
|
Giáo dục học (mầm non) |
Lý luận và phương pháp giáo dục sớm |
||