1. Đề tài khoa học
STT |
Tên đề tài |
Chủ nhiệm |
Cấp NN/ Bộ/ Cơ sở |
Thời gian |
Lưu ý |
1 |
Xây dựng một số bài tập tình huống giáo dục hành vi ứng xử xã hội cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi. (MS V2010-13) |
Chu Thị Hồng Nhung |
Cấp cơ sở |
2011 |
|
2 |
Tổ chức hoạt động giáo dục kĩ năng xã hội cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi ở trường MN (MS V2013-09) |
Chu Thị Hồng Nhung |
Cấp cơ sở |
2013 |
|
3 |
Đặc điểm kĩ năng xã hội của trẻ mẫu giáo |
Chu Thị Hồng Nhung |
Cấp cơ sở |
2016-2018 |
|
4 |
Dạy học Dự án về Giáo dục an toàn thực phẩm cho học sinh tiểu học |
Hoàng Thị Nho |
Giải thưởng ngày sáng tạo Việt Nam - Ngân Hàng Thế giới tại Việt Nam |
2008 – 2009 |
|
5 |
Thư viện đồ chơi cho trẻ khuyết tật lứa tuổi mầm non |
Hoàng Thị Nho |
Giải thưởng ngày sáng tạo Việt Nam cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khan – Dự án/ PEDC và Ngân Hàng Thế giới tại Việt Nam |
2008 – 2009 |
|
6 |
Công dân tương lai và các tình huống xã hội |
Hoàng Thị Nho |
Giải thưởng ngày sáng tạo Việt Nam cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khan – Dự án PEDC và Ngân Hàng Thế giới tại Việt Nam |
2009 – 2010 |
|
7 |
Đề toán về biến đổi khí hậu cho học sinh THCS |
Hoàng Thị Nho |
Giải thưởng ngày sáng tạo Việt Nam - Ngân Hàng Thế giới tại Việt Nam |
2010 – 2011 |
|
8 |
Tìm hiểu và ứng dụng tư tưởng và phương pháp giáo dục của Montessori trong dạy học cho trẻ khuyết tật ở Việt Nam |
Hoàng Thị Nho |
Đề tài KH&CN cấp Bộ, B2009 – 17 – 224 |
2009 – 2011 |
|
9 |
Sử dụng đồ dùng thao tác trong dạy học môn toán cho học sinh khiếm thị lớp 1 |
Hoàng Thị Nho |
Đề tài KH&CN cấptrường ĐHSP, SPHN - 13 -136 |
2013 -2015 |
|
10 |
Nghiên cứu kinh nghiệm của Hoa Kì về đảm bảo chất lượng giáo dục hòa nhập cho trẻ khuyết tật trí tuệ - Giải pháp đề xuất cho Việt Nam |
Hoàng Thị Nho |
Nhiệm vụ hợp tác quốc tế song phương về KH&CN giữa Việt Nam và Hoa Kỳ |
2012-2014 |
|
11 |
Nghiên cứu năng lực thực hành nghề nghiệp trong giáo dục hoà nhập của đội ngũ giáo viên phổ thông |
Hoàng Thị Nho |
Đề tài KHCN cấp Nhà nước (NAFOSTED) |
12/2014-12/2016 |
|
12 |
Nghiên cứu mô hình giáo dục tiểu học Nhật Bản và đề xuất vận dụng cho giáo dục tiểu học ở Việt Nam đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản toàn diện giáo dục |
Hoàng Thị Nho |
Cấp nhà nước
|
2017 – 2020 |
|
13 |
Phát triển chương trình giáo dục bổ trợ cho trẻ đa tật chuẩn bị học tiểu học |
Hoàng Thị Nho |
Đề tài cấp Bộ B2020 _VKG - 10 (Thành viên tham gia) |
Tháng 3 - 2020 đến tháng 3 – 2022 |
|
14 |
Định chuẩn bộ công cụ đánh giá lời nói Việt để nhận diện rối loạn âm lời nói ở trẻ em Việt Nam B2021-SPH-10 |
Hoàng Thị Nho |
Đề tài cấp Bộ B2021-SPH-10 (Thành viên tham gia) |
Tháng 3 - 2021 đến thang 3 – 2023 |
|
15 |
Nội dung và biện pháp giáo dục kĩ năng xã hội cho học sinh tiểu học |
Phạm Quang Tiệp |
Cấp cơ sở |
12/2013 – 12/2014 |
|
16 |
Dạy học môn Khoa học ở tiểu học theo dự án học tập |
Phạm Quang Tiệp |
Cấp cơ sở |
2016-2017 |
|
Nhóm nghiên cứu thực trạng và nhu cầu bồi dưỡng đội ngũ giảng viên sư phạm Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
Phạm Quang Tiệp |
Cấp Bộ |
8/2017 -12/2017 |
||
17 |
Nhóm nghiên cứu sâu mô hình đào tạo cử nhân sư phạm THPT và đề xuất mô hình mới phù với đổi mới chương trình GDPT |
Phạm Quang Tiệp |
Cấp Bộ |
8/2017 -12/2017 |
|
18 |
Nhóm nghiên cứu đánh giá tổng thể chương trình bồi dưỡng thường xuyên giáo viên THPT và đề xuất chương trình bồi dưỡng thường xuyên giáo viên THPT theo chuẩn mới |
Phạm Quang Tiệp |
Cấp Bộ |
8/2017 -12/2017 |
|
19 |
Nhóm khảo sát đánh giá nhu cầu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí các cấp thuộc khu vực được phân công trong ETEP (Khảo sát sâu tại Hòa Bình) |
Phạm Quang Tiệp |
Cấp Bộ |
8/2017 -12/2017 |
|
20 |
Nghiên cứu bộ công cụ dùng chung để đánh giá các chương trình đào tạo giáo viên phổ thông |
Phạm Quang Tiệp |
Cấp Bộ |
8/2017 -12/2017 |
|
21 |
Nâng cao năng lực dạy học cho sinh viên sư phạm trường Đại học giáo dục phổ thông qua ứng dụng công nghệ trong thực tập sư phạm |
Nguyễn Đức Khuông |
Cấp cơ sở |
8/2017- 8/2018 |
|
22 |
Xây dựng tiêu chuẩn quy trình, lựa chọn, nhiệm vụ giáo viên phổ thông cốt cán |
Nguyễn Đức Khuông |
Cấp cơ sở |
5/2017 |
|
2. Danh mục bài báo, công bố khoa học
- Hoạt động xuất bản sách và các ấn phẩm tiêu biểu
STT |
Tên sách |
Chủ biên |
NXB |
Thời gian |
1. |
Giáo dục lòng nhân ái cho trẻ 5-6 tuổi qua trải nghiệm ở trường mầm non |
Chu Thị Hồng Nhung |
NXB Đại học Quốc Gia |
2022 |
2. |
Tổ chức hoạt động trải nghiệm cho trẻ mầm non |
Chu Thị Hồng Nhung |
NXB Đại học Thái Nguyên |
2021 |
3. |
Hướng dẫn giáo viên tích hợp nội dung an toàn giao thông vào trò chơi đóng vai theo chủ đề |
Hoàng Thị Nho |
NXBGD, tái bản lần 2, năm 2014 |
2014 |
4. |
Thiết kế các hoạt động có chủ đích, hoạt động góc và hoạt động ngoài trời trong trường mầm non, trẻ 3-4 tuổi, Chủ đề thế giới động vật |
Hoàng Thị Nho |
NXBGD, tái bản lần 6, năm 2016 |
2016 |
5. |
Thiết kế các hoạt động có chủ đích, hoạt động góc và hoạt động ngoài trời trong trường mầm non, trẻ 4 - 5 tuổi, Chủ đề Thực vật, Các hiện tượng tự nhiên |
Hoàng Thị Nho |
NXBGD, tái bản lần 6, năm 2016 |
2016 |
6. |
Thiết kế các hoạt động có chủ đích, hoạt động góc và hoạt động ngoài trời trong trường mầm non, trẻ 4 - 5 tuổi, Chủ đề Giao thông, Quê hương, đất nước, Bác Hồ |
Hoàng Thị Nho |
NXBGD, tái bản lần 5, năm 2015 |
2015 |
7. |
Thiết kế các hoạt động có chủ đích, hoạt động góc và hoạt động ngoài trời trong trường mầm non, trẻ 5 - 6 tuổi, Chủ đề Thực vật, Các hiện tượng tự nhiên |
Hoàng Thị Nho |
NXBGD, tái bản lần 6, năm 2016 |
2016 |
8. |
Thiết kế các hoạt động có chủ đích, hoạt động góc và hoạt động ngoài trời trong trường mầm non, trẻ 4-5 tuổi, Chủ đề thế giới động vật |
Hoàng Thị Nho |
NXBGD, tái bản lần 6, năm 2015 |
2015 |
9. |
Giáo dục hòa nhập (Đồng tác giả) |
Hoàng Thị Nho |
NXB GD, 2012 |
2012 |
10. |
Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật (Đồng tác giả) |
Hoàng Thị Nho |
NXB ĐHSP, 2014 |
2014 |
11. |
Giáo dục hòa nhập ở trường mầm non (Đồng tác giả) |
Hoàng Thị Nho |
NXB ĐHSP, 2015 |
2015 |
12. |
Tài liệu hướng dẫn của Bộ GD và ĐT- Hướng dẫn đánh giá thực hiện chương trình trong cơ sở GDMN |
Hoàng Thị Nho |
NXBGD, 2021 |
2021 |
13. |
Tài liệu hướng dẫn của Bộ GD và ĐT - Hướng dẫn tổ chức giáo dục hòa nhập trong cơ sở GDMN |
Hoàng Thị Nho |
NXBGD, 2021 |
2021 |
14. |
Xây dựng, sử dụng bộ công cụ đánh giá việc thực hiện chương trình GDMN trong các cơ sở GDMN |
Hoàng Thị Nho |
NXBGD, 2022 |
2022 |
15. |
Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng đồ dùng, đồ chơi, học liệu trong các cơ sở giáo dục mầm non |
Hoàng Thị Nho |
NXBGD, 2022 |
2022 |
16. |
Giáo dục hòa nhập ở trường mầm non (Đồng tác giả) |
Hoàng Thị Nho |
NXB ĐHSP, 2023 |
2023 |
17. |
Đào tạo giáo viên theo tiếp cận dạy học dựa vào tương tác |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHQG Hà Nội; 2017 ISBN: 978-604-62-9160-2 |
2017 |
18. |
Đánh giá định kì Lớp 1 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB Giáo dục; 2017 ISBN: 978-604-0-10503-5 |
2017 |
19. |
Đánh giá định kì Lớp 2 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB Giáo dục; 2017 ISBN: 978-604-0-10504-2 |
2017 |
20. |
Đánh giá định kì Lớp 3 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB Giáo dục; 2017 ISBN: 978-604-0-10505-9 |
2017 |
21. |
Đánh giá định kì Lớp 4 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB Giáo dục; 2017 ISBN: 978-604-0-10668-1 |
2017 |
22. |
Đánh giá định kì Lớp 5 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB Giáo dục; 2017 ISBN: 978-604-0-10669-8 |
2017 |
23. |
Bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng II |
Phạm Quang Tiệp |
NXB Giáo dục; 2017 ISBN: 978-604-0-10925-5 |
2017 |
24. |
Bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng III |
Phạm Quang Tiệp |
NXB Giáo dục; 2017 ISBN: 978-604-0-10926-2 |
2017 |
25. |
Sách giáo khoa: Hoạt động trải nghiệm 1 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHSPTP HCM, 2020 ISBN: 978-604-309-714-6 |
2020 |
26. |
Sách giáo viên: Hoạt động trải nghiệm 1 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHSPTP HCM, 2020 ISBN: 978-604-9873-41-6 |
2020 |
27. |
Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHSPTP HCM, 2020 ISBN: 978-604-9930-24-9 |
2020 |
28. |
Sách giáo khoa: Hoạt động trải nghiệm 2 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHSPTP HCM, 2021 ISBN: 978-604-309-738-2 |
2021 |
29. |
Sách giáo viên: Hoạt động trải nghiệm 2 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHSPTP HCM, 2021 ISBN: 978-604-309-553-1 |
2021 |
30. |
Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHSPTP HCM, 2021 ISBN: 978-604-309-547-0 |
2021 |
31. |
|
Phạm Quang Tiệp |
Taylor & Francis eBooks, 2021 ISBN: 9781003180517 |
2021 |
32. |
Sách giáo khoa: Hoạt động trải nghiệm 3 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHSPTP HCM, 2022 ISBN: 978-604-309-912-6 |
2022 |
33. |
Sách giáo viên: Hoạt động trải nghiệm 3 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHSPTP HCM, 2022 ISBN: 978-604-367-001-1 |
2022 |
34. |
Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHSPTP HCM, 2022 ISBN: 978-604-367-026-4 |
2022 |
35. |
Sách giáo khoa: Hoạt động trải nghiệm 4 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHSPTP HCM, 2023 ISBN: 978-604-367-379-1 |
2023 |
36. |
Sách giáo viên: Hoạt động trải nghiệm 4 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHSPTP HCM, 2023 ISBN: 978-604-367-643-3 |
2023 |
37. |
Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 |
Phạm Quang Tiệp |
NXB ĐHSPTP HCM, 2023 ISBN: 978-604-367-578-8 |
2023 |
38. |
Proceedings of 3rd International Conference on Mathematical Modeling and Computational Science DOI: 10.1007/978-981-99-3611-3_9 |
Phạm Quang Tiệp |
Springer Nature, 2023 ISBN: 978-981-99-3610-6 |
2023 |
39. |
Proceedings of 3rd International Conference on Mathematical Modeling and Computational Science DOI: 10.1007/978-981-99-3611-3_18 |
Phạm Quang Tiệp |
Springer Nature, 2023 ISBN: 978-981-99-3610-6 |
2023 |
40. |
Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em lớp 1 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
2015 |
41. |
Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em lớp 2 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
2015 |
42. |
Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em lớp 3 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
2015 |
43. |
Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em lớp 4 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
2015 |
44. |
Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em lớp 5 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
2015 |
45. |
Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2016 |
46. |
Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2016 |
47. |
Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2016 |
48. |
Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2016 |
49. |
Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2016 |
50. |
Cùng em học mĩ thuật lớp 1 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
2016 |
51. |
Cùng em học mĩ thuật lớp 2 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
2016 |
52. |
Cùng em học mĩ thuật lớp 3 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
2016 |
53. |
Cùng em học mĩ thuật lớp 4 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
2016 |
54. |
Cùng em học mĩ thuật lớp 5 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
2016 |
55. |
Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 1 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Công an Nhân dân |
2017 |
56. |
Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 2 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Công an Nhân dân |
2017 |
57. |
Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 3 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Công an Nhân dân |
2017 |
58. |
Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 4 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Công an Nhân dân |
2017 |
59. |
Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 5 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Công an Nhân dân |
2017 |
60. |
Giáo dục đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 1 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2022 |
61. |
Giáo dục đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 2 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2022 |
62. |
Giáo dục đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 3 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2022 |
63. |
Giáo dục đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 4 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2022 |
64. |
Giáo dục đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 5 |
Nguyễn Đức Khuông |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2022 |
65. |
Psychodynamics and Technology in Elementary Education |
Hồ Quang Hòa |
Publisher Lambert Academic Publishing. ISBN 978-3-330-05410-3 |
2020 |
66. |
Primary educational psychology (using activity-based approach) |
Hồ Quang Hòa |
Publishing Hamilton, Canada. ISBN: 978-1-77192-635-5 |
2022 |
67. |
Nhập môn khoa học giáo dục |
Hồ Quang Hòa |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội 3/2023. ISBN 978-604-396-386-1 |
2023 |
68. |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 Sách giáo khoa (Bộ sách Chân trời sáng tạo, bản 1) |
Lại Thị Yến Ngọc (Chủ biên) |
NXBGDVN |
2023 |
69. |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8, Sách giáo viên (Bộ sách Chân trời sáng tạo, bản 1) |
Lại Thị Yến Ngọc (Chủ biên) |
NXBGDVN |
2023 |
70. |
Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Bộ sách Chân trời sáng tạo, bản 1) |
Lại Thị Yến Ngọc (Chủ biên) |
NXBGDVN |
2023 |
71. |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11, Sách giáo khoa (Bộ sách Chân trời sáng tạo, bản 1) |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXBGDVN |
2023 |
72. |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11, Sách giáo viên (Bộ sách Chân trời sáng tạo, bản 1) |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXBGDVN |
2023 |
73 |
Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11 (Bộ sách Chân trời sáng tạo, bản 1) |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXBGDVN |
2023 |
74. |
Hoạt động trải nghiệm 4, Sách giáo khoa (Bộ sách Chân trời sáng tạo, bản 2) |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXBGDVN |
2023 |
75. |
Hoạt động trải nghiệm 4, Sách giáo viên (Bộ sách Chân trời sáng tạo, bản 2) |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXBGDVN |
2023 |
76. |
Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 (Bộ sách Chân trời sáng tạo, bản 2) |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXBGDVN |
2023 |
77. |
Tài liệu giáo dục kỹ năng sống cho học sinh lớp 1 (Dành cho giáo viên, huấn luyện viên) |
Lại Thị Yến Ngọc
|
Quyết định Phê duyệt bộ tài liệu “Giáo dục kỹ năng sống” cho học sinh cấp Tiểu học, số 632/QĐ-BGDĐT ngày 02/03/2023 của Bộ trưởng BGD và ĐT |
2023 |
78. |
Tài liệu giáo dục kỹ năng sống cho học sinh lớp 2 (Dành cho giáo viên, huấn luyện viên) |
Lại Thị Yến Ngọc (Đồng Chủ biên) |
|
2023 |
79. |
Tài liệu giáo dục kỹ năng sống cho học sinh lớp 3 (Dành cho giáo viên, huấn luyện viên) |
Lại Thị Yến Ngọc (Đồng Chủ biên) |
|
2023 |
80. |
Tài liệu giáo dục kỹ năng sống cho học sinh lớp 4 (Dành cho giáo viên, huấn luyện viên) |
Lại Thị Yến Ngọc (Đồng Chủ biên) |
|
2023 |
81. |
Tài liệu giáo dục kỹ năng sống cho học sinh lớp 5 (Dành cho giáo viên, huấn luyện viên) |
Lại Thị Yến Ngọc (Đồng Chủ biên) |
|
2023 |
82. |
Nâng cao năng lực, phẩm chất người thầy, người giáo viên chủ nhiệm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục (Sách chuyên khảo) |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXB ĐHQGHN |
2022 |
83. |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10 (Sách giáo khoa) |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXBGDVN |
2022 |
84. |
Sách bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10 |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXBGDVN |
2022 |
85. |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10 (Sách Giáo viên) |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXBGDVN |
2022 |
86. |
Giáo dục lòng nhân ái cho trẻ 5-6 tuổi thông qua hoạt động trải nghiệm ở trường mầm non (Sách chuyên khảo) |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXB ĐHQGHN |
2022 |
87. |
Hoạt động trải nghiệm 2 |
Lại Thị Yến Ngọc |
NXBGDVN |
2021 |
88. |
Hoạt động trải nghiệm 1 |
Lại Thị Yến Ngọc |
NXBGDVN |
2020 |
89. |
Hoạt động trải nghiệm 1- Sách Giáo viên |
Lại Thị Yến Ngọc |
NXBGDVN |
2020 |
90. |
Sách bài tập Hoạt động trải nghiệm 1 |
Lại Thị Yến Ngọc |
NXBGDVN |
2020 |
91. |
Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 1 |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXBGDVN |
2017 |
92. |
Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 2 |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXBGDVN |
2017 |
93. |
Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 3 |
Lại Thị Yến Ngọc
|
NXBGDVN |
2017 |
94. |
Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 4 |
Lại Thị Yến Ngọc |
NXBGDVN |
2017 |
95. |
Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 5 |
Lại Thị Yến Ngọc |
NXBGDVN |
2017 |
96. |
Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học dành cho giáo viên lớp 1 |
Lại Thị Yến Ngọc |
NXBGDVN |
2017 |
97. |
Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học dành cho giáo viên lớp 2 |
Lại Thị Yến Ngọc |
NXBGDVN |
2017 |
98. |
Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học dành cho giáo viên lớp 3 |
Lại Thị Yến Ngọc |
NXB GDVN |
2017 |
99. |
Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học dành cho giáo viên lớp 4 |
Lại Thị Yến Ngọc |
NXBGDVN |
2017 |
100. |
Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học dành cho giáo viên lớp 5 |
Lại Thị Yến Ngọc |
NXBGDVN |
2017 |
- Các bài báo khoa học tiêu biểu thể hiện hướng nghiên cứu của khoa
STT |
Tên bài báo |
Tác giả |
Tạp chí |
Thời gian |
1. |
Chu Thị Hồng Nhung, 2021, Đào tạo Giáo viên mầm non ở một số nước trên thế giới và ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, HNUE JOURNAL OF SCIENCE, Educational Sciences, 2021, Volume 66, Issue 4E, pp. 84-94 |
Chu Thị Hồng Nhung |
HNUE JOURNAL OF SCIENCE, Educational Sciences, 2021, Volume 66, Issue 4E, pp. 84-94 |
2021 |
2. |
Chu Thị Hồng Nhung, 2020, Kinh nghiệm xây dựng chương trình giáo dục mầm non của một số quốc gia trên thế giới, Kỉ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất về khoa học giáo dục sớm trong thời đại công nghệ: Những cơ hội và thách thức, NXB Đại học Quốc Gia. |
Chu Thị Hồng Nhung |
Kỉ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất về khoa học giáo dục sớm trong thời đại công nghệ: Những cơ hội và thách thức, NXB Đại học Quốc Gia, ISBN 978604315561. |
2020 |
3. |
Chu Thị Hồng Nhung, 2020, Nghiên cứu phương thức giáo dục steam ở trường MN nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới, Kỉ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất về khoa học giáo dục sớm trong thời đại công nghệ: Những cơ hội và thách thức, NXB Đại học Quốc Gia |
Chu Thị Hồng Nhung |
Kỉ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất về khoa học giáo dục sớm trong thời đại công nghệ: Những cơ hội và thách thức, NXB Đại học Quốc Gia, ISBN 978604315561. |
2020 |
4. |
Chu Thị Hồng Nhung, 2020, Tiếp cận đa phương, đa ngành trong chăm sóc, Kỉ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất về khoa học giáo dục sớm trong thời đại công nghệ: Những cơ hội và thách thức, NXB Đại học Quốc Gia |
Chu Thị Hồng Nhung |
Kỉ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất về khoa học giáo dục sớm trong thời đại công nghệ: Những cơ hội và thách thức, NXB Đại học Quốc Gia, ISBN 978604315561. |
2020 |
5. |
Chu Thị Hồng Nhung, 2020, Nghiên cứu phương thức giáo dục steam ở trường MN nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới, Kỉ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất về khoa học giáo dục sớm trong thời đại công nghệ: Những cơ hội và thách thức, NXB Đại học Quốc Gia |
Chu Thị Hồng Nhung |
Kỉ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất về khoa học giáo dục sớm trong thời đại công nghệ: Những cơ hội và thách thức, NXB Đại học Quốc Gia, ISBN 978604315561. |
2020 |
6. |
Xây dựng sân chơi thân thiện dựa vào cộng đồng tại các trường mầm non vùng dân tộc thiểu số |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí Khoa học giáo dục, Số 44 tháng 8/2021 ISSN 2615-8957 |
2021 |
7. |
Xây dựng kế hoạch giáo dục phù hợp với bối cảnh địa phương |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí Khoa học giáo dục |
2021 |
8. |
Giáo dục kĩ năng xã hội cần thiết để chuẩn bị cho trẻ mẫu giáo 5 tuổi vào lớp Một, |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí Giáo dục |
2021 |
9. |
Các hoạt động giáo dục lòng nhân ái cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi ở trường mầm non |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí Khoa học Giáo dục |
2021 |
10 |
Công bố kết quả giáo dục lòng nhân ái cho trẻ 5-6 tuổi qua hoạt động trải nghiệm ở trường mầm non |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí Giáo dục |
2021 |
11. |
Đặc điểm kĩ năng xã hội của trẻ mẫu giáo |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí giáo dục và xã hội |
2021 |
12. |
Một số điều kiện đảm bảo chất lượng trẻ mầm non làm quen với Tiếng Anh |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí giáo dục và xã hội |
2021 |
13. |
Giáo dục lòng nhân ái cho trẻ mẫu giáo |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí GD |
2021 |
14. |
Một số biện pháp tổ chức hoạt động chơi ở các góc nhắm giáo dục tình cảm và kĩ năng xã hội cho trẻ mẫu giáo 3-4 tuổi ở trường mầm non |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí GD |
2021 |
15. |
Một số quan điểm giáo dục lòng nhân ái cho trẻ mẫu giáo |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí Giáo dục |
2021 |
16. |
Giáo dục lòng nhân ái cho trẻ thông qua chuyện kể ở gia đình |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí Giáo dục |
2021 |
17. |
Tình hình đổi mới giáo dục mầm non tại Việt Nam qua các giai đoạn |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí Khoa học Giáo dục |
2021 |
18. |
Vận dụng mô hình giáo dục của David A.Kolb vào việc giáo dục lòng nhân ái cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi ở trường mầm non |
Chu Thị Hồng Nhung |
Tạp chí Giáo dục |
2021 |
19. |
Education for Preventing and Adapting to Flood for Kinder Garten Base on STEAM-D Approach: Experience from Vietnam, Design Engineering, ISSUE: 9, 2021; ISSN: 00119342 |
Chu Thị Hồng Nhung |
Design Engineering, ISSUE: 9, 2021; ISSN: 00119342 (scopus Q3) |
2021 |
20. |
To measure the degrees of the autonomy in Vietnam, Journal of the International Academy for Case Studies |
Chu Thị Hồng Nhung |
Journal of the International Academy for Case Studies, Volume 27, Special Issue 4, 2021, ISSN: 1078-4950. (scopus Q3) |
2021 |
21. |
Kindness education for 5 to 6-year-old children in Vietnam through experiential education. a typical experimental study in Hanoi |
Chu Thị Hồng Nhung |
International Journal of Research in Education Humanities and Commerce Volume 03, Issue 01 "January -February 2022, ISSN 2583-0333 |
2022 |
22. |
Applying Kolb D.A's experiential learning model to educate kindness for 5-6 year old children in Vietnam
|
Chu Thị Hồng Nhung |
European Journal of Contemporary Education. E-ISSN 2305-6746 (scopus Q2) |
2022 |
23. |
Quan điểm của nhà giáo dục Maria Montessori về mối quan hệ giáo viên – học sinh và khen thưởng trẻ em, |
Hoàng Thị Nho |
Tạp chí giáo dục, ISSN 21896 0866 7476, Bộ Giáo dục và Đào tạo (tr.16 – tr.18) |
2012 |
24. |
Vận dụng phương pháp Montessori trong dạy kỹ năng sống cho trẻ khuyết tật và những điều chỉnh với trẻ khiếm thị ở Việt Nam |
Hoàng Thị Nho |
Tạp chí khoa học giáo dục, ISSN 0868 – 3662, Viện KHGD Việt Nam, (tr.22 – tr.24 ). |
2010 |
25. |
Sử dụng đồ dùng dạy học cho trẻ khiếm thị, chuyên đề giáo dục cho mọi người khiếm thị |
Hoàng Thị Nho |
Tạp chí khoa học giáo dục, ISSN 0868 – 3662, |
2009 |
26. |
“Sử dụng Test Denver để đánh giá sự phát triển của trẻ mầm non” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 ISSN: 1859-2325 |
2013 |
27. |
“Vấn đề chung về thiết kế mô hình phương pháp dạy học dựa vào tương tác theo kiểu tình huống - nghiên cứu” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Giáo dục Bộ Giáo dục và Đào tạo ISSN: 2354-0753 |
2013 |
28. |
“Vận dụng phương pháp Bàn tay nặn bột trong dạy khoa học theo mô hình trường học mới VNEN” |
Phạm Quang Tiệp |
Kỉ yếu Hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học các trường ĐHSP toàn quốc, Lần thứ VII, năm 2014, NXB Thông tin và truyền thông ISBN:978-604-80-0796-6 |
2014 |
29. |
“Nội dung và phương pháp giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ mầm non” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 ISSN: 1859-2325 |
2014 |
30. |
“Một số vấn đề đổi mới đánh giá chất lượng của trường tiểu học” |
Phạm Quang Tiệp |
Kỉ yếu hội thảo quốc tế “Đánh giá học sinh tiểu học theo tiếp cận năng lực”, NXB Đại học Thái Nguyên ISBN: 978-604-915-244-3 |
2015 |
31. |
“Thiết kế bài học tích hợp trong dạy học ở tiểu học” |
Phạm Quang Tiệp |
Kỉ yếu Hội thảo Quốc gia “Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực Giáo dục tiểu học”, NXB Hồng Đức ISBN: 978-604-68-5727-7 |
2015 |
32. |
“Dạy học tích hợp và thiết kế chủ đề tích hợp trong dạy học ở tiểu học” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Giáo dục Bộ Giáo dục và Đào tạo ISSN: 2354-0753 |
2016 |
33. |
“Xây dựng hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho học sinh tiểu học” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 ISSN: 1859-2325 |
2017 |
34. |
“Thiết kế dự án học tập trong dạy học Khoa học cho học sinh tiểu học” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Giáo dục Bộ Giáo dục và Đào tạo ISSN: 2354-0753 |
2017 |
35. |
“Đổi mới đánh giá chất lượng cơ sở giáo dục mầm non” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Khoa học Giáo dục, Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam ISSN: 2615-8957 |
2017 |
36. |
“Một số vấn đề lí luận về phát triển chương trình giáo dục phổ thông” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Giáo dục Bộ Giáo dục và Đào tạo ISSN: 2354-0753 |
2017 |
37. |
“Phát triển chủ đề học tập trong chương trình giáo dục mầm non theo tiếp cận năng lực” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Khoa học, Đại học Sư phạm Hà Nội ISSN: 2354-1075 |
2017 |
38. |
“Dạy học khoa học cho học sinh tiểu học theo hương trải nghiệm” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Giáo dục Bộ Giáo dục và Đào tạo ISSN: 2354-0753 |
2017 |
39. |
“Bản chất và đặc điểm của mô hình giáo dục STEM” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Khoa học Giáo dục, Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam ISSN: 2615-8957 |
2017 |
40. |
“Thiết kế bài học môn Khoa học ở tiểu học theo tiếp cận năng lực” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Thiết bị Giáo dục Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam ISSN: 1859-0810 |
2017 |
41. |
“Sử dụng bộ công cụ ASQ-3 đánh giá sự phát triển của trẻ” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Giáo dục Bộ Giáo dục và Đào tạo ISSN: 2354-0753 |
2017 |
42. |
“Xây dựng và sử dụng bài tập 4 mức độ để kiểm tra, đánh giá học sinh tiểu học” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Thiết bị Giáo dục Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam ISSN: 1859-0810 |
2017 |
43. |
“Giáo dục trẻ mầm non theo tiếp cận đa trí tuệ” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Giáo dục và Xã hội Hiệp hội các trường ĐH, CĐ Việt Nam ISSN: 1859-3917 |
2017 |
44. |
“Thiết kế chủ đề giáo dục trẻ mầm non” |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam, Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam ISSN: 2615-8957 |
2018 |
45. |
“Mô hình giáo dục sớm theo tiếp cận giáo dục STEM” |
Phạm Quang Tiệp |
Kỷ yếu Hội thảo Quốc tế tại Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội: Giáo dục sớm trong thời đại công nghệ: Những cơ hội và thách thức |
2020 |
46. |
|
Phạm Quang Tiệp |
Journal of Positive Psychology and Wellbeing |
2020 |
47. |
Enhancing The Quality Of Experiential Learning Activities In Primary Education |
Phạm Quang Tiệp |
Journal of Positive Psychology and Wellbeing |
2020 |
48. |
Dạy học khoa học ở tiểu học theo tiếp cận giáo dục STEM |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Thế giới trong ta, Hội Khoa học Tâm lí giáo dục Việt Nam ISSN: 2734-9217 |
2021 |
49. |
Phát triển chương trình đào tạo giáo viên tiểu học đáp ứng việc triển khai Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 |
Phạm Quang Tiệp |
Kỷ yếu Hội thảo quốc gia: Đào tạo, bồi dưỡng giáo viên tiểu học đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông trong bối cảnh hiện nay |
2022 |
50. |
Solutions to enhance primary school teachers' Awareness of the Role of STEM in primary school |
Phạm Quang Tiệp |
Technium Social Sciences Journal ISSN: 2668-7798 |
2023 |
51. |
Doi: 10.36349/easjehl.2023.v06i05.005 |
Phạm Quang Tiệp |
East African Scholars Journal of Education, Humanities and Literature ISSN: 2617-7250 |
2023 |
52. |
Xây dựng chủ đề trải nghiệm cho học sinh tiểu học theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 |
Phạm Quang Tiệp |
Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam, Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam ISSN: 2615-8957 |
2023 |
53. |
Teaching the development of mathematical symbols to preschool children |
Phạm Quang Tiệp |
Journal of Namibian Studies ISSN: 2197-5523 |
2023 |
54. |
Thiết kế chủ đề giáo dục STEM cho học sinh tiểu học theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 |
Phạm Quang Tiệp |
VNU Journal of Science ISSN: 2615-9309 e-ISSN: 2588-1132 |
2023 |
55. |
Vai trò của phát triển năng lực ngôn ngữ cho trẻ mầm non |
Nguyễn Đức Khuông |
Tạp chí Thế giới trong ta, Số 534 |
12/ 2022 |
56. |
Language development for Primary School Students (Phát triển ngôn ngữ cho học sinh tiểu học thông qua dạy học tiếng Việt) |
Nguyễn Đức Khuông |
Social Science Journal |
3/2023 |
57. |
Một số kinh nghiệm nâng cao chuyên môn nghiệp vụ cho giáo viên Tiểu học ở Liên Bang Nga |
Hồ Quang Hòa |
Tạp chí giáo dục ISSN 2354-0753 |
2014 |
58. |
Kinh nghiệm của Liên Bang Nga trong việc nâng cao vai trò hoạt động của nhà trường phổ thông đối với sự phát triển năng lực chuyên môn của giáo viên |
Hồ Quang Hòa |
Tạp chí giáo dục ISSN 2354-0753 |
2014 |
59. |
Dạy học Toán 1 ở vùng đặc biệt khó khăn, thực trạng và giải pháp. |
Hồ Quang Hòa |
Tạp chí giáo dục ISSN 2354-0753 |
Số 6/2013 |
60. |
Organization of teaching methods and forms in Vietnamese high school aimed at student’s capacity development |
Hồ Quang Hòa |
Молодой ученый (Journal “Young Scientist”) ISSN 2072-0297 |
Số 11/ 2012 |
61. |
Nâng cao năng lực sư phạm giáo viên từ phương pháp hoạt động của nhà trường phổ thông. |
Hồ Quang Hòa |
ĐHSP Huế: Hội thảo nâng cao năng lực sư phạm đội ngũ giáo … |
Số 25/2006 |
62. |
Giáo viên chủ nhiệm và sự phát triển nhân cách học sinh trong bối cảnh đổi mới giáo dục |
Hồ Quang Hòa |
Trường CBQL Tp Hồ Chí Minh, Hội thảo: Người giáo viên chủ nhiệm … |
7/2017, № 25 (159) |
63. |
Some solutions in ethical education for junior high school student |
Hồ Quang Hòa |
The European Journal of Education and Applied Psychology (ISSN 2310-5704) |
12/2017 |
64. |
Applying experienced learning to soft skills training for pedagogical students |
Hồ Quang Hòa |
Akademicka psychologie (ISSN 2464-6741) |
5/2018 |
65. |
The role of professional teams in training in place for primary teachers |
Hồ Quang Hòa |
European Journal of Humanities and Social Sciences |
6/2018 |
66. |
Social intelligence of Secondary School Students in VietNam |
Hồ Quang Hòa |
Elementary Education Online, Scopus, ISSN 1305-3515 |
6/2018 |
67. |
Fostering of professional group leaders at primary schools using competency – based approach.
|
Hồ Quang Hòa |
Journal Of Archaeology Of Egypt/Egyptology, ISSN 1567-214x,
|
№ 3 2020 6/2020 |
68. |
Một số giải pháp nâng cao chất lượng bồi dưỡng tại chỗ giáo viên tiểu học theo tiếp cận năng lực |
Hồ Quang Hòa |
Hội thảo quốc gia- Đại học Vinh. ISBN 978-604-923-694-5 |
11/2020 |
69. |
Đánh giá ảnh hưởng của Covid 19 đối với hoạt động học của HSTH qua nghiên cứu khoa học và báo cáo |
Hồ Quang Hòa |
Tạp chí Thế giới trong ta ISSN 2734-9217 |
11/2022 |
70. |
General Education Teacher Training Quality Assurance In Vietnamese Universities According To Aun-Qa Approach |
Hồ Quang Hòa |
Journal of Positive School Psychology ISSN 2717-7564 |
11/2022 |
71. |
Fostering stem education competency for elementary education students in university of pedagogy in Vietnam |
Đặng Minh Tuấn |
Springer Nature, ISBN 978-981-99-3611-3
|
6/2022 |
72. |
Training Elementary Teachers in Vietnam by Blended Learning Model |
Đặng Minh Tuấn |
Springer Nature, ISBN 978-981-99-3611-3 |
2023 |
73. |
Thiết kế các dự án giáo dục STEAM cho trẻ MN trên nền tảng công nghệ thực tế ảo- thực tế tăng cường (EON-XR) |
Lại Thị Yến Ngọc |
Tạp chí Giáo dục |
2023 |
74. |
Assessing the status quo student education competence of high school teachers |
Lại Thị Yến Ngọc |
International Conference HaFPES 2022 ISBN 978-604-384-936-3 |
2022 |
75. |
Montessori Education method and application in organization of scientific discovery activities at preschool |
Lại Thị Yến Ngọc |
Tạp chí Khoa học- Trường Đại học Mở Hà Nội (số song ngữ) |
2022 |
76. |
Montessori Education method and application in corner activities at preschool |
Lại Thị Yến Ngọc |
International Conference NXB ĐHQGHN |
2020 |