CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG
NGÀNH SƯ PHẠM KHOA HỌC TỰ NHIÊN (TỪ CAO ĐẲNG SƯ PHẠM)
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 65 tín chỉ
- Khối kiến thức chung 5 tín chỉ
+ Ngoại ngữ B1 5 tín chỉ
|
13 tín chỉ |
|
11 tín chỉ |
|
15 tín chỉ |
|
21 tín chỉ |
2. Khung chương trình đào tạo
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|
||||
I. |
Khối kiến thức chung |
5 |
|
|
|
|
|
1 |
FLF1007 |
Ngoại ngữ B1 Foreign Language B1 |
5 |
20 |
35 |
20 |
|
II. |
Khối kiến thức theo lĩnh vực |
13 |
|
|
|
|
|
2 |
EDT2001 |
Nhập môn Công nghệ giáo dục Introduction of Educational Technology |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
3 |
PSE2004 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục Research Methodology in Education |
3 |
26 |
16 |
3 |
|
4 |
PSE2009 |
Nhập môn Khoa học giáo dục Introduction to Education Science |
3 |
35 |
10 |
0 |
|
5 |
EAM3002 |
Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục Introduction of Applied statistics in education |
3 |
26 |
16 |
3 |
|
6 |
EDM2052 |
Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục Introduction to measurement and evaluation in education |
2 |
24 |
6 |
0 |
|
III. |
Khối kiến thức theo khối ngành |
11 |
|
|
|
|
|
7 |
TMT3008 |
Quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục Code of professional ethics in the field of education |
2 |
12 |
18 |
0 |
|
8 |
TMT1003 |
Phương pháp dạy học hiện đại Modern Teaching Methodology |
3 |
18 |
27 |
0 |
|
9 |
PSE2003 |
Thực hành sư phạm và phát triển kỹ năng cá nhân, xã hội Pedagogical Practices and the Development of Social and Personal Skills |
3 |
17 |
25 |
3 |
|
10 |
EDM2001 |
Phát triển chương trình giáo dục School Education Curriculum Development |
3 |
36 |
6 |
3 |
|
IV. |
Khối kiến thức theo nhóm ngành |
15 |
|
|
|
|
|
IV.1 |
Các học phần chung |
12 |
|
|
|
|
|
11 |
TMT5074 |
Dạy học chủ đề trái đất và bầu trời Teaching topic of Earth and Space |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
12 |
TMT075 |
Dạy học chủ đề chất và sự biến đổi của chất Teaching topic of matter and material changes |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
13 |
TMT5076 |
Dạy học chủ đề vật sống Teaching topic of living organisms |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
14 |
TMT3010 |
Chương trình, phương pháp dạy học KHTN Curriculum and Methodology of natural science Teaching |
3 |
15 |
30 |
0 |
|
15 |
BIO1061 |
Sinh học đại cương General Biology |
3 |
25 |
15 |
5 |
|
IV.2. |
Các học phần theo nhóm chuyên môn |
3 |
|
|
|
|
|
|
Nhóm ngành Hóa học |
|
|
|
|
|
|
16 |
CHE1083 |
Hóa lý 1 Physical Chemistry 1 |
3 |
42 |
0 |
3 |
|
|
Nhóm ngành Vật lý |
|
|
|
|
|
|
17 |
CHE1065 |
Cơ sở hóa học vật liệu Material chemistry |
3 |
42 |
0 |
3 |
|
|
Nhóm ngành Sinh học |
|
|
|
|
|
|
18 |
BIO3302
|
Nhập môn công nghệ sinh học |
3 |
40 |
0 |
5 |
|
V. |
Khối kiến thức ngành |
21 |
|
|
|
|
|
21 |
TMT5070 |
Năng lượng và sự biến đổi Energy and changing form |
3 |
30 |
9 |
6 |
|
22 |
TMT5071 |
Sinh thái học môi trường Environmental Ecology |
3 |
30 |
9 |
6 |
|
23 |
TMT5074 |
Hóa học và đời sống Chemistry and life |
3 |
30 |
9 |
6 |
|
24 |
TMT5073 |
Giáo dục STEM trong dạy học KHTN STEM education in natural sciences teaching |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
25 |
CHE1079 |
Hoá học môi trường Environmental Chemistry |
3 |
42 |
0 |
3 |
|
26 |
BIO2206 |
Sinh lý học người và động vật Human and Animal Physiology |
3 |
25 |
15 |
5 |
|
27 |
TMT5072 |
Sinh quyển và biến đổi khí hậu Biosphere and climate change |
3 |
30 |
9 |
6 |
|
Tổng cộng |
65 |
|
|
|
|
Ghi chú: Học phần Ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kì, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.