1.Một số thông tin về chương trình đào tạo
- Tên ngành đào tạo:
+ Tiếng Việt: Giáo dục Tiểu học.
+ Tiếng Anh: Primary Teacher Education.
- Mã số ngành đào tạo: 7140202
- Danh hiệu tốt nghiệp: Cử nhân
- Tên văn bằng sau tốt nghiệp:
+ Tiếng Việt: Cử nhân Giáo dục Tiểu học.
+ Tiếng Anh: The Degree of Bachelor in Primary Teacher Education.
- Đơn vị đào tạo: Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: |
65 tín chỉ |
- Khối kiến thức chung: |
5 tín chỉ |
+ Ngoại ngữ B1 |
5 tín chỉ |
- Khối kiến thức theo lĩnh vực: |
8 tín chỉ |
- Khối kiến thức theo khối ngành: |
11 tín chỉ |
- Khối kiến thức theo nhóm ngành: |
6 tín chỉ |
- Khối kiến thức ngành: |
30 tín chỉ |
- Kiến thức thực tập và tốt nghiệp: |
5 tín chỉ |
2. Khung chương trình đào tạo
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I. |
Khối kiến thức chung |
5 |
|
|
|
|
|
1 |
FLF1107 |
Ngoại ngữ B1 Foreign Language B1 |
5 |
20 |
35 |
20 |
|
II. |
Khối kiến thức theo lĩnh vực |
8 |
|
|
|
|
|
2 |
PSE2009 |
Nhập môn khoa học giáo dục Introduction to Educational sciences |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
3 |
EDT2001 |
Nhập môn công nghệ giáo dục Introduction to Educational Technology |
2 |
20 |
5 |
5 |
|
4 |
PSE2004 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục Methodology of Educational Research |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
III. |
Khối kiến thức theo khối ngành |
11 |
|
|
|
|
|
5 |
PSE2028 |
Tâm lý học giáo dục học sinh tiểu học Educational Psychology at Elementary school |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
6 |
TMT3008 |
Quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục Code of professional ethics in the field of education |
2 |
20 |
5 |
5 |
|
7 |
EDM2001 |
Phát triển chương trình Giáo dục phổ thông Curriculum Development in general Education |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
8 |
TMT2099 |
Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm ở tiểu học Methodology of Organizing experiential activities in Elementary School |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
IV. |
Khối kiến thức theo nhóm ngành |
06 |
|
|
|
|
|
9 |
TMT3021 |
Cơ sở tiếng Việt 2 Vietnamese 2 |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
10 |
TMT3024 |
Cơ sở Toán học 2 Mathematics 2 |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
V. |
Khối kiến thức ngành |
30 |
|
|
|
|
|
11 |
TMT2080 |
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 Methodology of Teaching Vietnamese at Elementary School 1 |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
12 |
TMT3034 |
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2 Methodology of Teaching Vietnamese at Elementary School 2 |
3 |
30 |
10 |
5 |
TMT2080 |
13 |
TMT2093 |
Phát triển năng lực dạy học tiếng Việt ở tiểu học Developing Vietnamese Teaching competency at Elementary School |
3 |
30 |
5 |
5 |
|
14 |
TMT2081 |
Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 Methodology of Teaching Vietnamese at Elementary School 1 |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
15 |
TMT3035 |
Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 2 Methodology of Teaching Vietnamese at Elementary School 2 |
3 |
30 |
10 |
5 |
TMT2081 |
16 |
TMT3040 |
Phát triển năng lực dạy học Toán ở tiểu học Developing Mathematics Teaching competency at Elementary School |
3 |
30 |
5 |
5 |
|
17 |
TMT2084 |
Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học 2 Methodology of Teaching Social and Natural Science at Elementary School 1 |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
18 |
TMT3042 |
Dạy học Khoa học ở tiểu học theo tiếp cận giáo dục STEM Teaching Natural Sciences according to STEM education approache |
3 |
20 |
5 |
5 |
|
19 |
TMT2086 |
Phương pháp dạy học Đạo đức ở tiểu học Methodology of Teaching Ethic at Elementary School |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
20 |
TMT2082 |
Phương pháp đánh giá học sinh Tiểu học Methodology Elementary student assement |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
VI. |
Kiến thức thực tập và tốt nghiệp |
5 |
|
|
|
|
|
21 |
TMT4050 |
Khóa luận Tốt nghiệp Undergraduate Thesis |
5 |
0 |
75 |
0 |
|
Tổng cộng: |
65 |
|
|
|
|
Ghi chú: - Học phần Ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kì, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.